Đại Quốc Đại Ái / 大国大爱

🧑‍🎤: Âm Tần Quái Vật, Lý Thường Siêu (Lão Can Ma), Bài Cốt, Tiêu Ức Tình, Nhị Thẩm, Kỳ Nhiên

🎧: 414

📂: Nhạc Hoa

⏱: 21:01:20 PM 19/02/2020

Yīn pín guài wu: Bái yī huī
音 频 怪 物 : 白 衣 挥
Zài huí shǒu qīn rén lèi
再 回 首 亲 人 泪

Lǐ cháng chāo: Yè sè hēi
李 常 超: 夜 色 黑
Zěn nài jiù hù shēng shēng cuī
怎 奈 救 护 声 声 催

Liú làng de wā wā: Nì xíng fēng jǐng zuì měi
流 浪 的 蛙 蛙: 逆 行 风 景 最 美
Lún sāng: Tuán yuán nán dé jǐ huí
伦 桑: 团 圆 难 得 几 回

Qín zǐ mò: Wàn jiā dēng huǒ piāo yáo
秦 子 墨: 万 家 灯 火 飘 摇
Yòu qǐ néng xīn wèi
又 岂 能 欣 慰

Hita: Chūn fēng chuī
Hita: 春 风 吹
Chuī sǎn rén xīn rú fèi
吹 散 人 心 如 沸

Xuán shāng: Pīn mìng zhuī
玄 觞: 拼 命 追
Zhuī sǐ shén duó zǒu de měi
追 死 神 夺 走 的 美

Féi zào jūn: Wàn zhòng qí xīn guī duì
肥 皂 菌: 万 众 齐 心 归 队
Ān jiǔ: Bìng mó huà jìn fēi huī
安 九: 病 魔 化 尽 飞 灰

Guī niáng: Yù hé wú jìn shāng bēi
龟 娘: 愈 合 无 尽 伤 悲
Guī niáng + Yīn pín guài wu: Yáng guāng
龟 娘 + 音 频 怪 物: 阳 光

Sǎ qīn pèi
洒 钦 佩
Chén péng jié + Lǐ wén xiāng: Jiù sǐ fú shāng
陈 鹏 杰 + 李 蚊 香: 救 死 扶 伤

Zhǐ wéi mèng xiǎng ràng ài wú jiāng
只 为 梦 想 让 爱 无 疆
Shěn mì rén + Yǔ luò huge+ Chén yuè bīn: Fèn fā tú qiáng
沈 谧 仁 + 雨 洛 huge+ 陈 粤 彬: 奋 发 图 强

Gòng kè shí jiān guàn gài jiàn kāng
共 克 时 艰 灌 溉 健 康
Cv wáng pàng zi + Mò qiū lí + Wáng qí bowi:
Cv 王 胖 子 + 陌 秋 离 + 王 琦 bowi:

Ràng ài chōng mǎn lì liàng
让 爱 充 满 力 量
Fèng jiǔ + Yòu kě māo + Wéi jīn:
凤 九 + 佑 可 猫 + 唯 今:

Bú jù bīng xuě fēng shuāng
不 惧 冰 雪 风 霜
Sūn xiāo lěi + Bái zhǐ + Zhāng yǔ lí atboth:
孙 霄 磊 + 白 止 + 张 羽 璃 atboth:

Cuī fēng kuáng lán yòu zěn yàng
摧 峰 狂 澜 又 怎 样
Zhāng yǔ lí atboth+ Sān jī dào + Xiǎo shí gū niang:
张 羽 璃 atboth+ 三 畿 道 + 小 时 姑 娘:

Yǔ hòu cǎi hóng gèng piào liang
雨 后 彩 虹 更 漂 亮
Dà hé chàng: Wēn nuǎn dōng fāng
大 合 唱: 温 暖 东 方

Bìng jiān qián xíng dǐ yù fēng làng
并 肩 前 行 抵 御 风 浪
Dà hé chàng: Dà guó dà ài
大 合 唱: 大 国 大 爱

Ài mǎn rén jiān zhàn kāi fēn fāng
爱 满 人 间 绽 开 芬 芳
Qí rán: Ràng mèng huà zuò chì bǎng
奇 然: 让 梦 化 作 翅 膀

Xiǎo ài de mā: Fēi guò shān chuān hǎi yáng
小 爱 的 妈: 飞 过 山 川 海 洋
Nán shēng hé chàng: Méi hǎo míng tiān
男 声 合 唱: 美 好 明 天

Dà hé chàng: Xié shǒu zǒu xiàng róng guāng
大 合 唱: 携 手 走 向 荣 光
Yīn pín guài wu: Bái yī huī
音 频 怪 物: 白 衣 挥

Zài huí shǒu qīn rén lèi
再 回 首 亲 人 泪
Èr shěn cài yì shēng: Yè sè hēi
贰 婶 蔡 翊 昇: 夜 色 黑

Zěn nài jiù hù shēng shēng cuī
怎 奈 救 护 声 声 催
Pái gǔ jiào zhǔ: Nì xíng fēng jǐng zuì měi
排 骨 教 主: 逆 行 风 景 最 美

Xiāo yì qíng : tuán yuán nán dé jǐ huí
萧 忆 情: 团 圆 难 得 几 回
Smile_ xiǎo qiān: Wàn jiā dēng huǒ piāo yáo
Smile_ 小 千: 万 家 灯 火 飘 摇

Yòu qǐ néng xīn wèi
又 岂 能 欣 慰
Xiǎo ài de mā: Chūn fēng chuī
小 爱 的 妈: 春 风 吹

Chuī sǎn rén xīn rú fèi
吹 散 人 心 如 沸
Dǒng zhēn: Pīn mìng zhuī
董 真: 拼 命 追

Zhuī sǐ shén duó zǒu de měi
追 死 神 夺 走 的 美
Sī xià: Wàn zhòng qí xīn guī duì
司 夏: 万 众 齐 心 归 队

Fēng míng jiǒng jūn: Bìng mó huà jìn fēi huī
封 茗 囧 菌: 病 魔 化 尽 飞 灰
Shào nián shuāng: Yù hé wú jìn shāng bēi
少 年 霜: 愈 合 无 尽 伤 悲

Shào nián shuāng + Yīn pín guài wu: Yáng guāng sǎ qīn pèi
少 年 霜 + 音 频 怪 物: 阳 光 洒 钦 佩
Chén péng jié + Lǐ wén xiāng: Jiù sǐ fú shāng
陈 鹏 杰 + 李 蚊 香 : 救 死 扶 伤

Zhǐ wéi mèng xiǎng ràng ài wú jiāng
只 为 梦 想 让 爱 无 疆
Shěn mì rén + Yǔ luò huge+ Chén yuè bīn:
沈 谧 仁 + 雨 洛 huge+ 陈 粤 彬:

Fèn fā tú qiáng
奋 发 图 强
Gòng kè shí jiān guàn gài jiàn kāng
共 克 时 艰 灌 溉 健 康

Cv wáng pàng zi + Mò qiū lí + Wáng qí bowi:
Cv 王 胖 子 + 陌 秋 离 + 王 琦 bowi:
Ràng ài chōng mǎn lì liàng
让 爱 充 满 力 量

Fèng jiǔ + Yòu kě māo + Wéi jīn:
凤 九 + 佑 可 猫 + 唯 今:
Bú jù bīng xuě fēng shuāng
不 惧 冰 雪 风 霜

Sūn xiāo lěi + Bái zhǐ + Zhāng yǔ lí atboth:
孙 霄 磊 + 白 止 + 张 羽 璃 atboth:
Cuī fēng kuáng lán yòu zěn yàng
摧 峰 狂 澜 又 怎 样

Zhāng yǔ lí atboth+ Sān jī dào + Xiǎo shí gū niang:
张 羽 璃 atboth+ 三 畿 道 + 小 时 姑 娘:
Yǔ hòu cǎi hóng gèng piào liang
雨 后 彩 虹 更 漂 亮

Dà hé chàng: Wēn nuǎn dōng fāng
大 合 唱: 温 暖 东 方
Bìng jiān qián xíng dǐ yù fēng làng
并 肩 前 行 抵 御 风 浪

Dà hé chàng: Dà guó dà ài
大 合 唱: 大 国 大 爱
Ài mǎn rén jiān zhàn kāi fēn fāng
爱 满 人 间 绽 开 芬 芳

Yāo fú: Ràng mèng huà zuò chì bǎng
妖 蝠: 让 梦 化 作 翅 膀
Xiǎo ài de mā: Fēi guò shān chuān hǎi yáng
小 爱 的 妈: 飞 过 山 川 海 洋

Nán shēng hé chàng: Méi hǎo míng tiān
男 生 合 唱: 美 好 明 天
Dà hé chàng: Xié shǒu zǒu xiàng róng guāng
大 合 唱: 携 手 走 向 荣 光

XEM TOÀN BỘ
Điển Ngục Ti / 典狱司
🎧 : 860 | ⏱: 4:06
🧑: Âm Tần Quái Vật

Thủy Kiến Thiên Thu / 始见千秋
🎧 : 311 | ⏱: 3:32
🧑: Âm Tần Quái Vật, HITA

Ngư Nhạn Thuyết / 鱼雁说 (Dữ Quân Ca Ost)
🎧 : 10,620 | ⏱: 5:12
🧑: Âm Tần Quái Vật, Ngân Lâm (Rachel Yin Lin)

Kinh Tân Hữu Vị / 京津有味
🎧 : 1,095 | ⏱: 5:03
🧑: Âm Tần Quái Vật

Điển Ngục Ti
🎧 : 15,107 | ⏱: 4:06
🧑: Âm Tần Quái Vật, Tiểu Hồn

Phượng Ẩn Thiên Hạ
🎧 : 5,714 | ⏱: 5:39
🧑: Âm Tần Quái Vật

Độc Thoại / 独白 (Thiên Kê Chi Bạch Xà Truyền Thuyết Ost)
🎧 : 33,452 | ⏱: 4:09
🧑: Âm Tần Quái Vật

Nghiệp Hỏa Thương Vân Ca
🎧 : 5,370 | ⏱: 5:40
🧑: Âm Tần Quái Vật

Xin Lỗi Anh Yêu Em
🎧 : 13,613 | ⏱: 5:38
🧑: Âm Tần Quái Vật

Độc Thoại / 獨白 (Thiên Kê Chi Bạch Xà Truyền Thuyết OST)
🎧 : 221 | ⏱: 4:09
🧑: Âm Tần Quái Vật

Đại Tiếu Giang Hồ
🎧 : 3,126 | ⏱: 3:31
🧑: Âm Tần Quái Vật

Chỉ Xích Tương Tư
🎧 : 5,393 | ⏱: 5:56
🧑: Âm Tần Quái Vật

Tương Tư Cục / 相思局
🎧 : 21,950 | ⏱: 4:01
🧑: Âm Tần Quái Vật, Tiểu W

Văn Thuyết / 闻说
🎧 : 36 | ⏱: 3:34
🧑: HITA, Âm Tần Quái Vật

Trường Hận Ca / 长恨歌
🎧 : 77 | ⏱: 2:50
🧑: Âm Tần Quái Vật

Kiến Văn Sơn Hải / 见闻山海 (Kịch Tình Bản)
🎧 : 337 | ⏱: 6:19
🧑: Từ Viễn Thư (Xu Yuan Shu), Chấp Tố Hề, Lý Thường Siêu (Lão Can Ma), Nhu Mễ (Nomi), Âm Tần Quái Vật, Vương Tử Ngọc (Wang Zi Yu), Tiểu Thời Cô Nương (Xiao Shi Gu Niang), Phì Tạo Khuẩn, Nê Thu Niko, Tiêu Ức Tình, Assen Tiệp, Various Artists

Thương Khung Ẩn Nhạc Phổ
🎧 : 452 | ⏱: 5:30
🧑: Lý Thường Siêu (Lão Can Ma), Âm Tần Quái Vật

Vịnh Xuân
🎧 : 1,035 | ⏱: 6:25
🧑: HITA, Âm Tần Quái Vật, Assen Tiệp, Diệp Lý

(Đạo Mộ Bút Kí - Tàng Hải Hoa) Thiêu Tuyết
🎧 : 1,455 | ⏱: 4:41
🧑: Âm Tần Quái Vật

Vô Tà
🎧 : 3,739 | ⏱: 2:59
🧑: Âm Tần Quái Vật

Bất Hủ - Đạo Mộ Bút Ký
🎧 : 2,033 | ⏱: 4:02
🧑: Âm Tần Quái Vật

Triêu Văn Đạo / 朝闻道
🎧 : 0 | ⏱: 3:02
🧑: Âm Tần Quái Vật

Xin Hãy Nhớ Đến Hắn / 请将他记得
🎧 : 0 | ⏱: 4:56
🧑: Âm Tần Quái Vật

Lưu Niên / 流年
🎧 : 0 | ⏱: 4:05
🧑: Uông Tử Hàm (Tracy Wang), Âm Tần Quái Vật

Như Xưa / 依旧 (Thiếu Niên Giang Hồ Ost)
🎧 : 0 | ⏱: 5:02
🧑: Âm Tần Quái Vật

Hồn Quy / 魂归
🎧 : 0 | ⏱: 5:06
🧑: Âm Tần Quái Vật

Gặp Gỡ Dưới Trăng / 月下逢君 (Thiện Nữ U Hồn Ost)
🎧 : 14 | ⏱: 3:33
🧑: Ngân Lâm (Rachel Yin Lin), Âm Tần Quái Vật

Ánh Sao / 星点
🎧 : 18 | ⏱: 4:44
🧑: Âm Tần Quái Vật

Trăng Tròn / 月儿圆
🎧 : 92 | ⏱: 3:59
🧑: Âm Tần Quái Vật

Không Có Kẹo / 无糖 (Beat)
🎧 : 0 | ⏱: 5:12
🧑: Âm Tần Quái Vật